Virus herpes simplex là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Virus herpes simplex (HSV) là virus DNA thuộc họ Herpesviridae, gây nhiễm trùng tiềm ẩn và tái phát ở người, với hai chủng chính là HSV-1 và HSV-2. HSV xâm nhập qua da hoặc niêm mạc, tồn tại suốt đời trong hạch thần kinh và có thể lây truyền qua tiếp xúc miệng hoặc tình dục.

tóm tắt bài viết thành 1 đoạn văn duy nhất gồm 2 câu, không ngắt dòng, mỗi câu 140-155 ký tự, chủ yếu nói về định nghĩa

Biểu hiện lâm sàng và biến chứng

HSV có biểu hiện lâm sàng rất đa dạng, phụ thuộc vào chủng virus, vị trí nhiễm, tình trạng miễn dịch của cơ thể và lần nhiễm (nguyên phát hay tái phát). Nhiễm HSV nguyên phát thường gây triệu chứng rầm rộ hơn so với tái phát do cơ thể chưa có miễn dịch đặc hiệu.

Một số biểu hiện phổ biến:

  • Herpes môi: mụn nước nhỏ, đau, xuất hiện quanh môi, tiến triển thành vết loét, có thể kèm theo sốt, đau họng và sưng hạch cổ.
  • Herpes sinh dục: tổn thương đau rát ở dương vật, âm đạo, hậu môn hoặc mông, kèm tiểu khó, sốt, nhức đầu, sưng hạch bẹn.
  • Viêm giác mạc do HSV: thường do HSV-1, gây đỏ mắt, chảy nước mắt, đau và giảm thị lực nếu không điều trị.
  • Viêm não do HSV: biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường liên quan đến HSV-1, đặc trưng bởi sốt cao, lú lẫn, co giật, và có thể tử vong nếu không điều trị kịp thời.

Biến chứng khác có thể bao gồm nhiễm trùng lan tỏa ở người suy giảm miễn dịch, nhiễm HSV sơ sinh (do mẹ truyền sang con khi sinh thường), hoặc bội nhiễm vi khuẩn trên nền vết loét. Trong bệnh nhân HIV, nhiễm HSV kéo dài hoặc loét sâu là biểu hiện của suy giảm miễn dịch nặng.

Chẩn đoán và xét nghiệm

Chẩn đoán HSV dựa vào lâm sàng, nhưng xét nghiệm được chỉ định để xác nhận trong trường hợp không điển hình, bệnh tái phát hoặc biến chứng nặng. Một số kỹ thuật xét nghiệm:

  • Phết thương tổn (Tzanck test): phát hiện tế bào đa nhân khổng lồ – ít đặc hiệu.
  • Xét nghiệm PCR: phát hiện DNA HSV trong mẫu tổn thương, dịch não tủy hoặc máu – độ nhạy cao, thời gian nhanh.
  • Cấy virus: nuôi cấy từ tổn thương mụn nước – độ chính xác cao nhưng chậm.
  • Kháng thể huyết thanh (IgG, IgM): đánh giá phơi nhiễm trước đây hoặc đáp ứng miễn dịch sơ cấp.

Xét nghiệm PCR hiện là phương pháp tiêu chuẩn trong chẩn đoán HSV thần kinh (viêm não), với độ nhạy gần 98%. Trong trường hợp herpes sinh dục, cần phối hợp lâm sàng, xét nghiệm tổn thương và tiền sử tình dục để xác định loại HSV gây bệnh và nguy cơ tái phát.

Điều trị và kiểm soát bệnh

Mặc dù không có phương pháp điều trị tiệt căn HSV, các thuốc kháng virus có thể giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của đợt nhiễm, đồng thời làm giảm nguy cơ lây truyền. Các thuốc chính:

  • Acyclovir: thuốc kháng virus đầu tiên, hiệu quả tốt, giá thành rẻ.
  • Valacyclovir: dạng tiền chất, hấp thu tốt hơn acyclovir, tiện dùng hơn.
  • Famciclovir: lựa chọn thay thế nếu kháng acyclovir hoặc cần dạng uống lâu dài.

Phác đồ điều trị gồm:

  • Điều trị nhiễm nguyên phát: 7–10 ngày với acyclovir hoặc tương đương.
  • Điều trị tái phát: 1–5 ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng và tần suất tái phát.
  • Điều trị ức chế lâu dài: ở bệnh nhân tái phát ≥6 lần/năm hoặc có bạn tình âm tính HSV.

Biện pháp không dùng thuốc bao gồm: nghỉ ngơi, giữ vệ sinh vùng tổn thương, tránh quan hệ tình dục khi đang có triệu chứng, tăng cường miễn dịch. Tư vấn bạn tình và sử dụng bao cao su đúng cách giúp hạn chế lây nhiễm.

Phòng ngừa và vaccine

Hiện chưa có vaccine HSV được cấp phép sử dụng cho người. Các nghiên cứu vaccine đang được tiến hành gồm:

  • Vaccine virus bất hoạt: kích thích miễn dịch mà không gây nhiễm.
  • Vaccine sống giảm độc lực: tạo miễn dịch mạnh nhưng tiềm ẩn nguy cơ tái hoạt.
  • Vaccine mRNA: ứng dụng công nghệ như trong COVID-19, đang được nghiên cứu bởi Moderna và NIH.

Biện pháp phòng ngừa hiện nay dựa vào giáo dục sức khỏe tình dục, tầm soát định kỳ, xét nghiệm HSV ở phụ nữ mang thai có tiền sử herpes, và sử dụng thuốc kháng virus phòng lây từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc lúc sinh. Việc tránh tiếp xúc gần khi có tổn thương hoạt động vẫn là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây lan HSV.

Tổng kết

Virus herpes simplex là tác nhân gây nhiễm trùng phổ biến và tái phát ở người, với biểu hiện đa dạng từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. HSV có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể, gây khó khăn trong việc loại trừ hoàn toàn và kiểm soát dịch tễ học.

Mặc dù không thể chữa khỏi, điều trị bằng thuốc kháng virus có thể giúp giảm triệu chứng, hạn chế lây truyền và cải thiện chất lượng sống. Nghiên cứu vaccine HSV là hướng đi quan trọng trong y học phòng ngừa, với nhiều kỳ vọng trong tương lai gần.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề virus herpes simplex:

Construction and isolation of a transmissible retrovirus containing the src gene of Harvey murine sarcoma virus and the thymidine kinase gene of herpes simplex virus type 1
Journal of Virology - Tập 39 Số 3 - Trang 935-944 - 1981
We constructed lambda recombinants containing the Harvey murine sarcoma virus genome and the thymidine kinase (tk) gene of herpes simplex virus type 1 linked to each other. The tk gene was located in a position downstream from both the long terminal repeat and the src gene of Harvey murine sarcoma virus. The DNAs of the lambda recombinants were used to transfect NIH3T3 mouse fibroblasts in...... hiện toàn bộ
Intact Microtubules Support Adenovirus and Herpes Simplex Virus Infections
Journal of Virology - Tập 76 Số 19 - Trang 9962-9971 - 2002
ABSTRACT Capsids and the enclosed DNA of adenoviruses, including the species C viruses adenovirus type 2 (Ad2) and Ad5, and herpesviruses, such as herpes simplex virus type 1 (HSV-1), are targeted to the nuclei of epithelial, endothelial, fibroblastic, and neuronal cells. Cytoplasmic transport of fluorophore-tagged Ad2 and immunologically detected HSV-1 c...... hiện toàn bộ
Metabolism of 9-(1,3-dihydroxy-2-propoxymethyl)guanine, a new anti-herpes virus compound, in herpes simplex virus-infected cells.
Journal of Biological Chemistry - Tập 258 Số 20 - Trang 12460-12464 - 1983
Characterization of a pseudorabies virus glycoprotein gene with homology to herpes simplex virus type 1 and type 2 glycoprotein C
Journal of Virology - Tập 58 Số 2 - Trang 339-347 - 1986
A pseudorabies virus (Becker strain) glycoprotein gene was located in the UL region at map position 0.40. The gene was identified by using open reading frame Escherichia coli plasmid expression vectors and specific antibody reagents. A 1.55-kilobase unspliced transcript from the gene was detected in pseudorabies virus-infected tissue culture cells. The DNA sequence revealed a single open r...... hiện toàn bộ
The V domain of herpesvirus Ig-like receptor (HIgR) contains a major functional region in herpes simplex virus-1 entry into cells and interacts physically with the viral glycoprotein D
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 26 - Trang 15700-15705 - 1998
The herpesvirus entry mediator C (HveC), previously known as poliovirus receptor-related protein 1 (PRR1), and the herpesvirus Ig-like receptor (HIgR) are the bona fide receptors employed by herpes simplex virus-1 and -2 (HSV-1 and -2) for entry into the human cell lines most frequently used in HSV studies. They share an identical ectodomain made of one V and two C2 domains an...... hiện toàn bộ
Characterization of an equine herpesvirus type 1 gene encoding a glycoprotein (gp13) with homology to herpes simplex virus glycoprotein C
Journal of Virology - Tập 62 Số 8 - Trang 2850-2858 - 1988
The molecular structure of the equine herpesvirus type 1 (EHV-1) gene encoding glycoprotein 13 (gp13) was analyzed. The gene is contained within a 1.8-kilobase AccI-EcoRI restriction fragment mapping at map coordinates 0.136 to 0.148 in the UL region of the EHV-1 genome and is transcribed from right to left. Determination of the nucleotide sequence of the DNA fragment revealed a complete t...... hiện toàn bộ
Polypeptides of Varicella-Zoster Virus (VZV) and Immunological Relationship of VZV and Herpes Simplex Virus (HSV)
Journal of General Virology - Tập 61 Số 2 - Trang 255-269 - 1982
Tổng số: 208   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10