Virus herpes simplex là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Virus herpes simplex (HSV) là virus DNA thuộc họ Herpesviridae, gây nhiễm trùng tiềm ẩn và tái phát ở người, với hai chủng chính là HSV-1 và HSV-2. HSV xâm nhập qua da hoặc niêm mạc, tồn tại suốt đời trong hạch thần kinh và có thể lây truyền qua tiếp xúc miệng hoặc tình dục.
Biểu hiện lâm sàng và biến chứng
HSV có biểu hiện lâm sàng rất đa dạng, phụ thuộc vào chủng virus, vị trí nhiễm, tình trạng miễn dịch của cơ thể và lần nhiễm (nguyên phát hay tái phát). Nhiễm HSV nguyên phát thường gây triệu chứng rầm rộ hơn so với tái phát do cơ thể chưa có miễn dịch đặc hiệu.
Một số biểu hiện phổ biến:
- Herpes môi: mụn nước nhỏ, đau, xuất hiện quanh môi, tiến triển thành vết loét, có thể kèm theo sốt, đau họng và sưng hạch cổ.
- Herpes sinh dục: tổn thương đau rát ở dương vật, âm đạo, hậu môn hoặc mông, kèm tiểu khó, sốt, nhức đầu, sưng hạch bẹn.
- Viêm giác mạc do HSV: thường do HSV-1, gây đỏ mắt, chảy nước mắt, đau và giảm thị lực nếu không điều trị.
- Viêm não do HSV: biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường liên quan đến HSV-1, đặc trưng bởi sốt cao, lú lẫn, co giật, và có thể tử vong nếu không điều trị kịp thời.
Biến chứng khác có thể bao gồm nhiễm trùng lan tỏa ở người suy giảm miễn dịch, nhiễm HSV sơ sinh (do mẹ truyền sang con khi sinh thường), hoặc bội nhiễm vi khuẩn trên nền vết loét. Trong bệnh nhân HIV, nhiễm HSV kéo dài hoặc loét sâu là biểu hiện của suy giảm miễn dịch nặng.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Chẩn đoán HSV dựa vào lâm sàng, nhưng xét nghiệm được chỉ định để xác nhận trong trường hợp không điển hình, bệnh tái phát hoặc biến chứng nặng. Một số kỹ thuật xét nghiệm:
- Phết thương tổn (Tzanck test): phát hiện tế bào đa nhân khổng lồ – ít đặc hiệu.
- Xét nghiệm PCR: phát hiện DNA HSV trong mẫu tổn thương, dịch não tủy hoặc máu – độ nhạy cao, thời gian nhanh.
- Cấy virus: nuôi cấy từ tổn thương mụn nước – độ chính xác cao nhưng chậm.
- Kháng thể huyết thanh (IgG, IgM): đánh giá phơi nhiễm trước đây hoặc đáp ứng miễn dịch sơ cấp.
Xét nghiệm PCR hiện là phương pháp tiêu chuẩn trong chẩn đoán HSV thần kinh (viêm não), với độ nhạy gần 98%. Trong trường hợp herpes sinh dục, cần phối hợp lâm sàng, xét nghiệm tổn thương và tiền sử tình dục để xác định loại HSV gây bệnh và nguy cơ tái phát.
Điều trị và kiểm soát bệnh
Mặc dù không có phương pháp điều trị tiệt căn HSV, các thuốc kháng virus có thể giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của đợt nhiễm, đồng thời làm giảm nguy cơ lây truyền. Các thuốc chính:
- Acyclovir: thuốc kháng virus đầu tiên, hiệu quả tốt, giá thành rẻ.
- Valacyclovir: dạng tiền chất, hấp thu tốt hơn acyclovir, tiện dùng hơn.
- Famciclovir: lựa chọn thay thế nếu kháng acyclovir hoặc cần dạng uống lâu dài.
Phác đồ điều trị gồm:
- Điều trị nhiễm nguyên phát: 7–10 ngày với acyclovir hoặc tương đương.
- Điều trị tái phát: 1–5 ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng và tần suất tái phát.
- Điều trị ức chế lâu dài: ở bệnh nhân tái phát ≥6 lần/năm hoặc có bạn tình âm tính HSV.
Biện pháp không dùng thuốc bao gồm: nghỉ ngơi, giữ vệ sinh vùng tổn thương, tránh quan hệ tình dục khi đang có triệu chứng, tăng cường miễn dịch. Tư vấn bạn tình và sử dụng bao cao su đúng cách giúp hạn chế lây nhiễm.
Phòng ngừa và vaccine
Hiện chưa có vaccine HSV được cấp phép sử dụng cho người. Các nghiên cứu vaccine đang được tiến hành gồm:
- Vaccine virus bất hoạt: kích thích miễn dịch mà không gây nhiễm.
- Vaccine sống giảm độc lực: tạo miễn dịch mạnh nhưng tiềm ẩn nguy cơ tái hoạt.
- Vaccine mRNA: ứng dụng công nghệ như trong COVID-19, đang được nghiên cứu bởi Moderna và NIH.
Biện pháp phòng ngừa hiện nay dựa vào giáo dục sức khỏe tình dục, tầm soát định kỳ, xét nghiệm HSV ở phụ nữ mang thai có tiền sử herpes, và sử dụng thuốc kháng virus phòng lây từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc lúc sinh. Việc tránh tiếp xúc gần khi có tổn thương hoạt động vẫn là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây lan HSV.
Tổng kết
Virus herpes simplex là tác nhân gây nhiễm trùng phổ biến và tái phát ở người, với biểu hiện đa dạng từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. HSV có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể, gây khó khăn trong việc loại trừ hoàn toàn và kiểm soát dịch tễ học.
Mặc dù không thể chữa khỏi, điều trị bằng thuốc kháng virus có thể giúp giảm triệu chứng, hạn chế lây truyền và cải thiện chất lượng sống. Nghiên cứu vaccine HSV là hướng đi quan trọng trong y học phòng ngừa, với nhiều kỳ vọng trong tương lai gần.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề virus herpes simplex:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10